Có 2 kết quả:

演员阵容 yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ演員陣容 yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cast (of a movie etc)
(2) lineup of performers
(3) troupe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cast (of a movie etc)
(2) lineup of performers
(3) troupe

Bình luận 0